ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ specifics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng specifics


specific /spi'sifik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
a specific statement → lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason → không có lý do gì rõ ràng
  (thuộc) loài
the specific name of a plant → (sinh vật học) tên loài của một cây
  đặc trưng, riêng biệt
a style specific to that school of painters → một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
  theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
  (vật lý) riêng
specific weight (gravity) → trọng lượng riêng, tỷ trọng

danh từ


  (y học) thuốc đặc trị

@specific
  đặc điểm, đặc trưng, đặc thù

Các câu ví dụ:

1. " Without addressing specifics, White House spokeswoman Sarah Sanders said there were things in the book that were "completely untrue.


Xem tất cả câu ví dụ về specific /spi'sifik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…