ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectral


spectral /'spektrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bóng ma; như bóng ma
  (vật lý) (thuộc) quang phổ

@spectral
  (thuộc) phổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…