EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spectral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spectral
spectral /'spektrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bóng ma; như bóng ma
(vật lý) (thuộc) quang phổ
@spectral
(thuộc) phổ
← Xem thêm từ spectra
Xem thêm từ Spectral analysis →
Từ vựng liên quan
ec
ect
pe
ra
s
sp
spec
spectra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…