ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spectre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spectre


spectre /'spektə/ (specter) /'spektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghĩa bóng) ma
the spectre of war → bóng ma chiến tranh
  điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…