ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spelicans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spelicans


spelicans /'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
  trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…