EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spessartine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spessartine
spessartine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng) Xpexactin
← Xem thêm từ sperrylife
Xem thêm từ spessartite →
Từ vựng liên quan
art
in
pe
pes
s
sa
sp
ss
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…