EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphenoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphenoid
sphenoid /'sfi:nɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
sphenoid sinus
→ xoang bướm
danh từ
(giải phẫu) xương bướm
@sphenoid
hình cái nêm, hình cái chền
← Xem thêm từ sphenogram
Xem thêm từ sphenoidal →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
id
no
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…