EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphenogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphenogram
sphenogram /'sfi:nəgræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ hình nêm
← Xem thêm từ sphenic
Xem thêm từ sphenoid →
Từ vựng liên quan
AM
am
en
gram
he
hen
no
nog
ra
ram
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…