ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphenogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphenogram


sphenogram /'sfi:nəgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ hình nêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…