EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spillikin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spillikin
spillikin /'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)
trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)
← Xem thêm từ spiller
Xem thêm từ spilling →
Từ vựng liên quan
ill
in
kin
li
pi
pill
s
sp
spill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…