EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spina bifida
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spina bifida
spina bifida
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng)
← Xem thêm từ spina
Xem thêm từ spinaceous →
Từ vựng liên quan
bi
bifid
da
fid
id
IDA
if
in
pi
pin
s
sp
spin
spina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…