ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spina bifida

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spina bifida


spina bifida

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <y> tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…