EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spindle-legs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spindle-legs
spindle-legs /'spindlʃænks/ (spindle-legs) /'spindllegz/
Phát âm
Ý nghĩa
legs)
/'spindllegz/
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
(thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy
← Xem thêm từ spindle-legged
Xem thêm từ spindle-shanked →
Từ vựng liên quan
in
leg
legs
pi
pin
s
sp
spin
spindle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…