ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spindle-legs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spindle-legs


spindle-legs /'spindlʃænks/ (spindle-legs) /'spindllegz/

Phát âm


Ý nghĩa

 legs)
/'spindllegz/

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…