ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spine


spine /spain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xương sống
  (thực vật học) gai
  (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
  gáy (sách)
  cạnh sắc

Các câu ví dụ:

1. Chills ran down my spine as I quickly scanned the crew to confirm everyone was fine.


2. Rachel Sanki, a veterinarian at the Vietnam Bear Rescue Center, said Uno has a curved spine, possibly due to arthritis that prevents it from lying down properly.


Xem tất cả câu ví dụ về spine /spain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…