ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spindrift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spindrift


spindrift /'spindrift/ (spoon-drift) /'spu:ndrift/

Phát âm


Ý nghĩa

 drift)
/'spu:ndrift/

danh từ


  bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)
  (định ngữ) spindrift clouds mây ty

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…