EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spindrift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spindrift
spindrift /'spindrift/ (spoon-drift) /'spu:ndrift/
Phát âm
Ý nghĩa
drift)
/'spu:ndrift/
danh từ
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)
(định ngữ) spindrift clouds mây ty
← Xem thêm từ spindly
Xem thêm từ spine →
Từ vựng liên quan
drift
ft
if
in
indri
pi
pin
ri
rift
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…