EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spines
spine /spain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương sống
(thực vật học) gai
(động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
gáy (sách)
cạnh sắc
← Xem thêm từ spinelet
Xem thêm từ spinet →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
pine
pines
s
sp
spin
spine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…