ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spire


spire /'spaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường xoắn ốc
  vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
  chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp
  vật hình chóp nón thuôn
  (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)

nội động từ


  mọc thẳng lên, đâm vút lên

ngoại động từ


  xây tháp hình chóp cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…