ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirant


spirant /'spaiərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)

danh từ


  (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…