EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirant
spirant /'spaiərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp
← Xem thêm từ spirals
Xem thêm từ spire →
Từ vựng liên quan
an
ant
ira
nt
pi
ra
ran
rant
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…