EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiritedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiritedness
spiritedness /'spiritidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm
← Xem thêm từ spiritedly
Xem thêm từ spiriting →
Từ vựng liên quan
it
pi
ri
rite
s
sp
spirit
spirited
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…