ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiritualisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiritualisation


spiritualisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần
  sự đề cao, sự nâng cao
  <hiếm> sự làm cho sinh động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…