EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spittoons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spittoons
spittoon /spi'tu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái ống nhỏ, cái ống phóng
← Xem thêm từ spittoon
Xem thêm từ spitz →
Từ vựng liên quan
it
itt
on
pi
pit
s
sp
spit
spittoon
to
too
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…