EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splash headline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splash headline
splash headline /'splæʃ'hedlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân
← Xem thêm từ splash-down
Xem thêm từ splash-proof →
Từ vựng liên quan
AD
ad
as
ash
ea
he
head
headline
in
la
lash
li
line
pl
pla
plash
s
sh
sp
splash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…