EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenectomized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenectomized
splenectomized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị cắt bỏ lách
← Xem thêm từ splenectomies
Xem thêm từ splenectomy →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
mi
om
pl
s
sp
to
tom
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…