ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ split infinitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng split infinitive


split infinitive /'splitin'finitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…