EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split infinitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split infinitive
split infinitive /'splitin'finitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
← Xem thêm từ split
Xem thêm từ split-level →
Từ vựng liên quan
fin
in
inf
infinitive
init
it
li
lit
ni
nit
pl
s
sp
split
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…