EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split peas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split peas
split peas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hạt đậu khô tách làm đôi
← Xem thêm từ split-level
Xem thêm từ split personality →
Từ vựng liên quan
as
ea
it
li
lit
pe
pea
peas
pl
s
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…