ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ split-phase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng split-phase


split-phase

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (điện) pha phụ; dòng lệch pha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…