EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoils
spoils
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
hàng hoá ăn cắp được
chiến lợi phẩm
lợi lộc, bổng lộc
← Xem thêm từ spoiling
Xem thêm từ spoilsman →
Từ vựng liên quan
oil
oils
po
s
sp
spoil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…