ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoliation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoliation


spoliation /,spouli'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
  (nghĩa bóng) sự tống tiền
  (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…