ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sponsorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sponsorial


sponsorial /spɔn'sɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đỡ đầu
  bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…