EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sponsorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sponsorial
sponsorial /spɔn'sɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đỡ đầu
bảo đảm
← Xem thêm từ sponsored
Xem thêm từ sponsoring →
Từ vựng liên quan
on
or
po
pons
ri
ria
rial
s
so
sori
sp
sponsor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…