ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spotty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spotty


spotty /'spɔti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đốm, lốm đốm
  không đồng đều, không đồng nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…