EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spraddle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spraddle
spraddle /'sprædl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
giạng chân
← Xem thêm từ sprachgefuhl
Xem thêm từ sprag →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
addle
dd
pr
ra
rad
raddle
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…