EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprat
sprat /spræt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá trích cơm
(đùa cợt) đứa trẻ gầy
to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
thả con săn sắt bắt con cá sộp
nội động từ
câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
← Xem thêm từ sprang
Xem thêm từ sprats →
Từ vựng liên quan
at
pr
prat
ra
rat
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…