EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprawled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprawled
sprawl /sprɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
sự vươn vai
động từ
nằm dài ra, nằm ườn ra
vươn vai
nguệch ngoạc (chữ viết)
bò lan ngổn ngang (cây)
(quân sự) rải (quân) ngổn ngang
← Xem thêm từ sprawl
Xem thêm từ sprawling →
Từ vựng liên quan
awl
led
pr
ra
raw
s
sp
sprawl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…