ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprawl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprawl


sprawl /sprɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
  sự vươn vai

động từ


  nằm dài ra, nằm ườn ra
  vươn vai
  nguệch ngoạc (chữ viết)
  bò lan ngổn ngang (cây)
  (quân sự) rải (quân) ngổn ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…