ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spratter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spratter


spratter /'sprætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…