EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spraying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spraying
spraying
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sụ phun
metal spraying
→sự phun kim loại
← Xem thêm từ sprayey
Xem thêm từ sprays →
Từ vựng liên quan
ay
in
pr
pray
praying
ra
ray
raying
s
sp
spray
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…