ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprayey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprayey


sprayey /'spreii/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều cành nhỏ
  có bụi nước, đầy bụi nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…