EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprayey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprayey
sprayey /'spreii/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều cành nhỏ
có bụi nước, đầy bụi nước
← Xem thêm từ sprayers
Xem thêm từ spraying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
pr
pray
ra
ray
s
sp
spray
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…