EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springiness
springiness /'spriɳinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính co dãn, tính đàn hồi
tính nhún nhảy (bước đi...)
← Xem thêm từ springily
Xem thêm từ springing →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…