ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprinted


sprint /sprint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút

động từ


  chạy nước rút, chạy hết tốc lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…