EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprint-race
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprint-race
sprint-race
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn
← Xem thêm từ sprint
Xem thêm từ sprinted →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
in
nt
pr
print
ra
rac
race
ri
s
sp
sprint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…