ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spudded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spudded


spud /spʌd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái thuồng giãy cỏ
  (từ lóng) khoai tây

ngoại động từ


  giãy (cỏ dại) bằng thuổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…