ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spudder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spudder


spudder /'spʌdə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…