ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sputtered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sputtered


sputter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
  sự nói lắp bắp

nội động từ


  nói lắp bắp
to sputter at somebody → nói lắp bắp với ai
  xoàn xoạt, xèo xèo
pen sputters on the paper → bút viết xoàn xoạt trên giấy

ngoại động từ


  thổi phì phì, thổi phù phù
  nói lắp bắp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…