ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ square-knot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng square-knot


square-knot

Phát âm


Ý nghĩa

  loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…