EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
square-knot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
square-knot
square-knot
Phát âm
Ý nghĩa
loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo
← Xem thêm từ square-dancing
Xem thêm từ square-law →
Từ vựng liên quan
are
kn
knot
no
not
ot
qu
qua
re
s
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…