ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squarer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squarer


squarer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông

  (máy tính) máy lấy bình phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…