EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squarer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squarer
squarer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông
(máy tính) máy lấy bình phương
← Xem thêm từ squareness
Xem thêm từ squares →
Từ vựng liên quan
are
er
qu
qua
re
s
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…