ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squares


square /skweə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vuông
a square table → bàn vuông
a square meter → một mét vuông
  to ngang
a man of square frame → người to ngang
  đẫy, ních bụng
a square meal → bữa ăn đẫy
  có thứ tự, ngăn nắp
to get things square → xếp đồ đạc cho ngăn nắp
  kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
a square refusal → sự từ chối dứt khoát
  thẳng thắn, thật thà
to play a square game → chơi thật thà
  sòng phẳng
to get square with creditor → sòng phẳng với chủ nợ
  ngang hàng, bằng hàng
I am now square with all the world → bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi
  (toán học) vuông, bình phương
  (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
* phó từ
  vuông vắn
to sit square on one's seat → ngồi vuông vắt trên ghế
  thẳng góc với; trúng
to hit somebody square on the jaw → đấm trúng thẳng vào hàm ai
  thật thà, thẳng thắn
to play square → chơi thật thà

danh từ


  hình vuông
  quảng trường
Badinh square → quảng trường Ba đình
  khu nhà khối giáp bốn phố
  thước vuông góc, cái ê ke
  ô chữ vuông
  (toán học) bình phương
the square of three is nine → ba bình phương là chín
  (từ lóng) người nệ cổ
'expamle'>a square peg in a round hole
  (xem) hole
by the square
  một cách chính xác
magic square
  hình ma phương
on the square
  (thông tục) thẳng thắn, thật thà
out of square
  không vuông
  (thông tục) không hoà hợp, lủng củng
  (thông tục) sai

ngoại động từ


  làm cho vuông, đẽo cho vuông
  điều chỉnh, làm cho hợp
=to square one's practice with one's principles → làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra
  thanh toán, trả (nợ)
to square accounts with somebody → thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
  (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
he has been squared to keep silent → người ta đã hối lộ nó để nó im mồm
  (toán học) bình phương
three squared is nine → ba bình phương là chín
  (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)
  (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu

nội động từ


  hợp, phù hợp
his deeds do not square with his words → việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói
theory must square with practice → lý luận phải đi đôi với thực hành
  thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ
  cương quyết đương đầu
to square up to difficulties → cương quyết đương đầu với khó khăn
  thanh toán nợ nần
to square up someone → thanh toán nợ nần với ai
to square away
  (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
  (như) to square off
to square off
  chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)
to square oneself
  (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)
to square the circle
  (toán học) cầu phương hình tròn
  làm một việc không thể làm được

@square
  (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương
  conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp
  integrable s. (giải tích) bình phương khả tích
  latin s. (thống kê) hình vuông latin
  magic(al) s. ma phương
  perfect s. chính phương
  perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức
  root mean s. căn quân phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…