ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squareness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squareness


squareness /'skweənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vuông vắn
  tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…