ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squawk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squawk


squawk /skwɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu quác quác (chim)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…