EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squawked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squawked
squawk /skwɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu quác quác (chim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái
← Xem thêm từ squawk
Xem thêm từ squawking →
Từ vựng liên quan
ked
qu
qua
s
sq
squaw
squawk
wk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…