EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squireen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squireen
squireen /,skwaiə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa chủ nhỏ (ở Ai len)
← Xem thêm từ squired
Xem thêm từ squirehood →
Từ vựng liên quan
en
ire
qu
quire
re
ree
s
sq
squire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…