EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staff-officer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staff-officer
staff-officer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sĩ quan tham mưu
← Xem thêm từ staff-nurse
Xem thêm từ staffed →
Từ vựng liên quan
ce
er
fice
ic
ice
of
off
office
officer
s
st
sta
staff
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…