ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stalemates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stalemates


stalemate /'steil'meit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh cờ) thế bí
  sự bế tắc

ngoại động từ


  (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
  (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…