EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stapedial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stapedial
stapedial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc bàn đạp (yên ngựa)
thuộc xương bàn đạp (trong tai)
← Xem thêm từ stapedes
Xem thêm từ stapes →
Từ vựng liên quan
ape
aped
dial
edi
pe
ped
s
st
sta
ta
tap
tape
taped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…